Có 4 kết quả:

岹嵽 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ迢递 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ迢遞 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ迢遰 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

dáng núi cao và xa

Từ điển phổ thông

xa xôi không biết tin tức nhau

Từ điển phổ thông

xa xôi không biết tin tức nhau

Từ điển phổ thông

xa xôi không biết tin tức nhau