Có 4 kết quả:
岹嵽 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ • 迢递 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ • 迢遞 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ • 迢遰 tiáo dì ㄊㄧㄠˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dáng núi cao và xa
giản thể
Từ điển phổ thông
xa xôi không biết tin tức nhau
phồn thể
Từ điển phổ thông
xa xôi không biết tin tức nhau
phồn thể
Từ điển phổ thông
xa xôi không biết tin tức nhau